181 | Đổi, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh) | 2 | Đăng ký, quản lý con dấu | Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | Nộp bưu chính Chi tiết |
182 | Cấp đổi sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
183 | Cấp đổi sổ tạm trú tại Công an cấp xã | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
184 | Cấp giấy chuyển hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
185 | Cấp lại sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
186 | Cấp lại sổ tạm trú tại Công an cấp xã | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
187 | Đăng ký tạm trú | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
188 | Đăng ký thường trú | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
189 | Điều chỉnh những thay đổi trong sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
190 | Điều chỉnh những thay đổi trong sổ tạm trú tại Công an cấp xã | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
191 | Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú | 4 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
192 | Gia hạn tạm trú | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
193 | Hủy bỏ kết quả đăng ký tạm trú trú trái pháp luật tại Công an cấp xã | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
194 | Hủy bỏ kết quả đăng ký thường trú trái pháp luật | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
195 | Khai báo tạm vắng | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
196 | Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú | 4 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
197 | Tách hộ | 4 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
198 | Tách sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Tỉnh | Nộp bưu chính Chi tiết |
199 | Thông báo lưu trú | 2 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
200 | Xác nhận thông tin về cư trú | 4 | Đăng ký, quản lý cư trú | Công an Xã | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
| | | | | |