101 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 4 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Bảo hiểm xã hội cấp huyện | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
102 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 4 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Cơ quan công an đăng ký | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
103 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 4 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Tư pháp | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
104 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 4 | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
105 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 4 | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
106 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 4 | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
107 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 4 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
108 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 2 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp bưu chính Chi tiết |
109 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 4 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
110 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 4 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
111 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 2 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp bưu chính Chi tiết |
112 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 2 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp bưu chính Chi tiết |
113 | Thủ tục đăng ký khai tử | 4 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
114 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 2 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp bưu chính Chi tiết |
115 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 4 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
116 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 4 | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | Nộp hồ sơ Nộp bưu chính Chi tiết |
117 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 2 | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nộp bưu chính Chi tiết |
118 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 2 | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
119 | Giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính, hành vi hành chính của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân thực hiện tại cấp xã (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an) | 2 | Khiếu nại, tố cáo | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
120 | Giải quyết tố cáo không thuộc lĩnh vực tố tụng hình sự của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân thực hiện tại cấp xã (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an) | 2 | Khiếu nại, tố cáo | Công an Xã | Nộp bưu chính Chi tiết |
| | | | | |